Cố định bên trong là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Cố định bên trong là kỹ thuật sử dụng đinh nội tủy, nẹp và vít kim loại đặt cố định mảnh gãy trực tiếp vào xương, duy trì ổn định và thúc đẩy quá trình lành xương. Kỹ thuật này giữ khe gãy nhỏ và cho phép vi chuyển vị 1–2% kích thích hình thành callus hoặc osteon, giảm thiểu thời gian bất động và các biến chứng.

Giới thiệu chung về cố định bên trong

Cố định bên trong (internal fixation) là phương pháp điều trị gãy xương sử dụng các dụng cụ bằng kim loại như nẹp (plate), vít (screw), đinh nội tủy (intramedullary nail) để ổn định mảnh xương ngay tại vị trí gãy. Mục tiêu chính là duy trì sự tương thích cơ học và sinh học giữa hai đầu xương, tạo điều kiện cho quá trình lành xương nguyên phát (primary bone healing) hoặc thứ phát (secondary bone healing).

Phương pháp này giúp bệnh nhân giảm thời gian bất động, sớm tập vận động khớp kế cận, hạn chế biến chứng do nằm lâu như cứng khớp, teo cơ và loãng xương. Cố định bên trong đặc biệt hiệu quả với gãy mất vững ở vị trí chịu lực cao (thân xương đùi, mâm chày, thân xương cánh tay) hoặc gãy đa mảnh, đòi hỏi độ chính xác cao trong khâu ghép nối.

Độ cứng và tính ổn định của cố định bên trong giúp giảm khoảng cách giữa mảnh gãy xuống dưới 1 mm, đồng thời giới hạn độ chuyển vị nhỏ (micro-motion ~1–2 %) kích thích sự hình thành xương mới tại khe gãy. Việc lựa chọn kỹ thuật và dụng cụ cố định phụ thuộc vào vị trí gãy, kiểu gãy, tuổi và sinh lý xương của bệnh nhân, cũng như mức độ tổn thương mô mềm xung quanh.

Lịch sử phát triển

Giai đoạn đầu của cố định bên trong xuất phát từ thế kỷ XIX, khi các bác sĩ ngoại khoa dùng dây thép và đinh bằng tay để ghim gãy xương. Các thiết bị ban đầu thiếu tiêu chuẩn hóa, dễ gây nhiễm trùng và biến chứng mô mềm.

Đến thập niên 1950–1960, AO Foundation (Arbeitsgemeinschaft für Osteosynthesefragen) giới thiệu hệ thống nẹp-vít với quy trình phẫu thuật chuẩn, bao gồm nẹp bám sát màng xương, vít nén và kỹ thuật chuẩn bị ổ gãy chính xác. Sự ra đời của “AO principles” đánh dấu bước ngoặt trong lĩnh vực, cải thiện tỷ lệ lành xương và giảm biến chứng (AO Foundation).

Trong những thập kỷ gần đây, vật liệu và thiết kế dụng cụ ngày càng tinh vi: hợp kim titan siêu nhẹ, nẹp locking plate với cơ chế khóa vít vào nẹp để tăng độ bám và phân phối lực đều, cùng công nghệ hướng dẫn đặt dụng cụ qua hình ảnh C-arm hoặc navigation 3D. Các nghiên cứu về vật liệu hấp thu sinh học (bioabsorbable) cũng đang mở ra tương lai không cần phẫu thuật tháo dụng cụ sau khi xương đã liền.

Chỉ định và chống chỉ định

Cố định bên trong được chỉ định trong các trường hợp:

  • Gãy mất vững: gãy đa mảnh, gãy xương có nguy cơ biến dạng, gãy hở độ II–III (theo Gustilo–Anderson).
  • Vị trí chịu lực cao: thân xương đùi, mâm chày, thân xương cẳng tay, gãy cổ xương đùi vùng intertrochanteric ở người trẻ.
  • Bệnh nhân yêu cầu hồi phục chức năng sớm: vận động khớp gần gãy ngay sau mổ, giảm biến chứng do nằm lâu.

Chống chỉ định tuyệt đối bao gồm:

  • Nhiễm trùng mô mềm nặng tại vị trí gãy chưa được kiểm soát.
  • Xương quá giòn do loãng xương nặng hoặc bệnh lý xương ác tính, không đủ lực bám vít.
  • Sốc đa chấn thương chưa ổn định huyết động, cần ưu tiên phẫu thuật cấp cứu khác.

Trong trường hợp gãy hở, phẫu thuật cố định bên trong có thể trì hoãn cho đến khi tình trạng mô mềm ổn định để giảm nguy cơ nhiễm trùng sâu. Đánh giá tình trạng mạch máu, dây thần kinh và mô mềm xung quanh cũng quyết định khả năng tiến hành cố định bên trong hay cần kết hợp kỹ thuật ổn định ngoài (external fixation) trước.

Các loại dụng cụ cố định

Đinh nội tủy (intramedullary nail) là thanh kim loại đặt trong ống tủy xương dài, có thể khóa chặt đầu trên và đầu dưới qua vít cố định. Phù hợp với gãy thân xương dài như thân xương đùi, thân xương chày, cung cấp ổn định trục và chịu lực nén tốt.

Nẹp bản (plate and screw) bao gồm nẹp thép không gỉ hoặc titan đặt sát màng xương, kết hợp với vít nén hoặc vít khóa (locking screw) để cố định. Locking plate tạo khung cố định ổn định, phân phối lực đều giữa mảnh xương và nẹp (NCBI PMC7037018).

Loại dụng cụChỉ định chínhƯu điểmNhược điểm
Đinh nội tủyGãy thân xương dàiỔn định trục tốt, phẫu thuật ít xâm lấnKhông phù hợp gãy đầu xương gần khớp
Nẹp không lockingGãy đơn giản, đường gãy dọcChi phí thấp, kỹ thuật đơn giảnYêu cầu bám sát màng xương cao
Locking plateGãy phức tạp, loãng xươngỔn định cao, không phụ thuộc bám màngĐắt, kỹ thuật lắp đặt phức tạp
Đinh vít đơn lẻGãy mâm chày, mâm chậuPhẫu thuật nhanh, ít xâm lấnKhông ổn định trục, dễ di lệch
Nguồn: NCBI PMC7037018

Việc chọn dụng cụ cố định phụ thuộc vào kiểu gãy, tình trạng xương, độ tương thích sinh học và kinh nghiệm phẫu thuật viên. Sự phát triển của thiết bị hình ảnh dẫn đường intraoperative giúp nâng cao độ chính xác, giảm sai sót kỹ thuật và tối ưu hóa kết quả điều trị.

Nguyên lý cơ học và sinh học

Nguyên lý cơ học của cố định bên trong dựa trên việc cung cấp độ cứng (rigidity) đủ để ổn định khe gãy, trong khi cho phép một mức độ vi chuyển vị (1%2%1\%-2\%) kích thích quá trình lành xương thứ phát. Cố định quá cứng có thể ức chế hình thành mạch máu trong khe gãy, làm chậm quá trình tái tạo xương; trong khi cố định quá lỏng lẻo sẽ dẫn đến di lệch và tạo khe rộng, gây delayed union hoặc non-union.

Về cơ chế sinh học, cố định bên trong hỗ trợ hai con đường lành xương:

  • Lành xương nguyên phát (primary healing): khoảng khe gãy rất nhỏ (<0.1 mm), collagen và osteon mới hình thành xuyên qua khe, không tạo callus.
  • Lành xương thứ phát (secondary healing): khe gãy rộng hơn, trải qua giai đoạn viêm, hình thành callus sụn rồi chuyển hóa thành xương mới qua quá trình nội và ngoại membranous ossification (NCBI PMC7037018).

Sự cân bằng giữa cơ học và sinh học quyết định thành công của cố định bên trong. Thiết kế dụng cụ và kỹ thuật đặt nẹp/vít phải tối ưu độ cứng theo yêu cầu từng loại gãy và từng vị trí xương, đồng thời bảo tồn tối đa mạch máu và mô mềm quanh khe gãy để duy trì nguồn tế bào tạo xương.

Kỹ thuật phẫu thuật

Phẫu thuật cố định bên trong bắt đầu với đánh giá qua hình ảnh (X-quang, CT, MRI) để xác định kiểu gãy và lập kế hoạch đặt dụng cụ. Đường mổ nên tối thiểu xâm lấn, bảo tồn màng xương và mạch máu quanh gãy.

  • Minimally Invasive Plate Osteosynthesis (MIPO): đặt nẹp qua đường rạch nhỏ, xuyên qua ngách cơ, giảm tổn thương mô mềm.
  • Intramedullary Nailing: qua lỗ chọc nhỏ ở đầu xương, sử dụng guide wire và C-arm để định vị chính xác.
  • Locking Plate Technique: vít khóa cố định vào nẹp, tạo khung vững chắc, đặc biệt hiệu quả với xương loãng.

Sau cố định, kiểm tra vị trí và góc xương qua C-arm, đảm bảo trục và chiều dài xương được tái lập. Cuối cùng, đóng vết mổ theo lớp và đặt dẫn lưu nếu cần. Thời gian phẫu thuật trung bình từ 60–120 phút tùy vị trí và độ phức tạp của gãy (ScienceDirect).

Vật liệu và tương thích sinh học

Hợp kim titan (Ti-6Al-4V) là vật liệu tiêu chuẩn nhờ khối lượng riêng thấp (4.5 g/cm³), độ bền kéo cao và tương thích sinh học tốt, giảm nguy cơ kích ứng mô so với thép không gỉ. Bề mặt titan dễ tạo lớp oxide bảo vệ, hạn chế giải phóng ion kim loại vào mô quanh ổ gãy.

Thép không gỉ (316L) có ưu điểm chi phí thấp, độ bền cao nhưng nặng hơn và tỷ lệ giải phóng nickel có thể gây dị ứng. Vật liệu hấp thu sinh học (PLA/PGA, polycarbonates) đang được nghiên cứu để giảm nhu cầu phẫu thuật tháo dụng cụ sau lành xương, tuy còn hạn chế về độ bền kéo và kiểm soát tốc độ phân hủy (NCBI PMC7037018).

Công nghệ bề mặt nano và phủ hydroxyapatite trên dụng cụ cố định giúp tăng khả năng liên kết xương-graft, cải thiện tốc độ lành xương và giảm hiện tượng stress shielding. Nghiên cứu về composite đáp ứng phân hủy có kiểm soát hứa hẹn mở rộng tương lai vật liệu trong cố định xương.

Biến chứng và quản lý

Biến chứng thường gặp gồm nhiễm trùng nhiễm khuẩn (superficial hoặc deep), non-union, delayed union và thất bại cố định (fixation failure). Nhiễm trùng sâu có thể cần lấy bỏ dụng cụ và điều trị kháng sinh kéo dài.

  • Non-union/Delayed union: do cố định không ổn định hoặc thiếu nguồn tế bào tạo xương, cần ghép xương (autograft) hoặc điều chỉnh dụng cụ.
  • Fixation failure: gãy vít, gãy nẹp do quá tải hoặc kỹ thuật lắp đặt sai, phải phẫu thuật lại với dụng cụ lớn hơn hoặc thay đổi phương pháp.
  • Stress shielding: xương bị suy giảm tái tạo do nẹp cứng che lấp lực cơ học, có thể khắc phục bằng dùng nẹp bán cứng hoặc vật liệu composite.

Quản lý biến chứng đòi hỏi theo dõi lâm sàng và hình ảnh định kỳ, đánh giá mức độ lành xương qua X-quang và CT, phối hợp kháng sinh, vật lý trị liệu và phẫu thuật tái chỉnh khi cần thiết.

Chăm sóc sau mổ và phục hồi chức năng

Sau mổ, bệnh nhân được theo dõi dấu hiệu sinh tồn, dẫn lưu và vết mổ. Chế độ giảm đau đa phương thức (opioid kết hợp NSAIDs) giúp kiểm soát đau tốt, hỗ trợ việc tập vận động sớm.

  • Giai đoạn sớm (0–2 tuần): tập co cơ tĩnh (isometric), nâng cao chi phẫu thuật, tránh chịu lực trực tiếp.
  • Giai đoạn giữa (2–6 tuần): tăng tầm vận động chủ động, bắt đầu chịu trọng tải từng phần dưới hướng dẫn của vật lý trị liệu.
  • Giai đoạn muộn (6–12 tuần): tập sức mạnh cơ và thăng bằng, dần dần chuyển sang chịu trọng tải hoàn toàn.

Chế độ dinh dưỡng giàu protein, canxi, vitamin D và collagen type II hỗ trợ tăng tốc quá trình lành xương. Theo dõi định kỳ qua X-quang mỗi 4–6 tuần giúp đánh giá sự hình thành callus và trạng thái cố định.

Hướng nghiên cứu tương lai

Phát triển vật liệu thông minh (smart implants) tích hợp cảm biến lực và nhiệt độ để theo dõi quá trình lành xương real-time, truyền dữ liệu không dây đến thiết bị y tế. Công nghệ in 3D cho phép cá thể hóa nẹp xương theo giải phẫu bệnh nhân, tối ưu vừa vặn và phân phối lực.

Ứng dụng tế bào gốc trung mô (MSCs) phối hợp với dụng cụ cố định bao phủ scaffold sinh học để kích thích tái tạo xương nhanh và chất lượng. Các thử nghiệm tiền lâm sàng sử dụng hydrogel đáp ứng pH hoặc enzym để giải phóng dần growth factors, hứa hẹn giảm biến chứng non-union và nhiễm trùng.

Tài liệu tham khảo

  1. Metsemakers W.J., et al. Surgical site infections in trauma surgery. Br J Surg. 2019;106(1):16–23. PMC7037018
  2. Firoozabadi R., et al. 3D-printed patient-specific implants in fracture fixation. Clin Orthop Relat Res. 2021;479(2):343–353.
  3. Giannoudis P.V., et al. Internal fixation biomechanics. Injury. 2018;49 Suppl 1:S1–S15.
  4. Chapman J.R., et al. Fracture healing with internal fixation: biology and biomechanics. Orthop Clin North Am. 2017;48(1):1–12.
  5. ScienceDirect. Advances in minimally invasive fracture fixation. 2020. S0079670020302035
  6. AO Foundation. Principles of Fracture Management. AOF; 2025. aofoundation.org

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề cố định bên trong:

Văn hóa loại trừ trong giáo dục toán học và sự bền bỉ của nó trong giảng dạy định hướng công bằng Dịch bởi AI
Journal for Research in Mathematics Education - Tập 48 Số 5 - Trang 488-519 - 2017
Trong bài viết này, tôi điều tra ảnh hưởng của nền văn hóa chiếm ưu thế trong giáo dục toán học—mà tôi gọi là văn hóa loại trừ—đối với những nỗ lực giảng dạy với mục tiêu công bằng. Thông qua việc phân tích một năm quan sát tại một phòng toán của trường trung học ở đô thị, tôi phát hiện ra rằng nền văn hóa này đã cấu trúc việc giảng dạy hàng ngày ngay cả đối với ...... hiện toàn bộ
#văn hóa loại trừ #giáo dục toán học #công bằng trong giáo dục #giảng dạy định hướng công bằng
Thu thập biomarker chẩn đoán xác định các phân nhóm bệnh nhân hematuria có nguy cơ cao: Khai thác sự không đồng nhất trong dữ liệu biomarker quy mô lớn Dịch bởi AI
BMC Medicine - - 2013
Tóm tắt Đặt vấn đề Phân loại nguy cơ không hiệu quả có thể làm chậm trễ việc chẩn đoán bệnh nghiêm trọng ở những bệnh nhân có hematuria. Chúng tôi đã áp dụng phương pháp sinh học hệ thống để phân tích các dữ liệu lâm sàng, nhân khẩu học và đo lường biomarker (n = 29) thu thập từ 157 bệnh nhân có ...... hiện toàn bộ
#hematuria #ung thư bàng quang #biomarker #phân loại nguy cơ #sinh học hệ thống
Nghiên cứu về các công cụ bảo đảm chất lượng bên trong ở một số trường đại học trên thế giới và khuyến nghị cho Việt Nam
Tạp chí Giáo dục - - Trang 13-17 - 2021
Bảo đảm chất lượng bên trong là một thành tố quan trọng của giáo dục đại học. Nhiều trường đại học trên thế giới đã xây dựng và triển khai thành công mô hình bảo đảm chất lượng bên trong, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo, quản lí và cơ hội việc làm cho người tốt nghiệp. Nghiên cứu gần đây của UNESCO về triển khai bảo đảm chất lượng bên trong tại tám trường đại học khác nhau trên thế giới đã cu...... hiện toàn bộ
#Bảo đảm chất lượng #công cụ bảo đảm chất lượng bên trong #kiểm định chất lượng #giáo dục đại học
HIỆU QUẢ VÀ TÁC DỤNG KHÔNG MONG MUỐN CỦA DỤNG CỤ ANCHORFAST TRONG CỐ ĐỊNH ỐNG NỘI KHÍ QUẢN Ở CÁC BỆNH NHÂN THỞ MÁY
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 509 Số 1 - 2022
Nghiên cứu nhằm so sánh hiệu quả cố định ống NKQ bằng dụng cụ AnchorFast và băng dính ở các bệnh nhân thở máy. Đây là nghiên cứu can thiệp ngẫu nhiên có nhóm chứng. Kết quả nghiên cứu cho thấy trong 60 bệnh nhân được chia thành 2 nhóm ngẫu nhiên, không có bệnh nhân nào được cố định ống NKQ bằng dụng cụ AnchorFast bị di lệch hoặc tuột ống ngoài ý muốn. Trong khi đó tỷ lệ bị di lệch ống NKQ ở nhóm c...... hiện toàn bộ
#AnchorFast #cố định ống nội khí quản #băng dính #bệnh nhân thở máy xâm nhập
Xây dựng quy trình định lượng 2,3,5,4’-tetrahydroxystilben-2-O- β -D-glucosid trong cao hà thủ ô đỏ bằng phương pháp HPLC-UV
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - - Trang 85-88 - 2022
Hà thủ ô đỏ (HT) được biết đến từ xưa với tác dụng dưỡng huyết, bổ can thận, nhuận tràng, xanh râu tóc. Định lượng 2,3,5,4’-tetrahydroxystilbene-2-O-β-D-glucoside (THSG) đóng vai trò quan trọng trong kiểm soát chất lượng của cao HT. Nghiên cứu xây dựng quy trình định lượng THSG trong cao HT bằng HPLC-UV, được thực hiện theo hướng dẫn của ICH. Kết quả cho thấy, methanol 50% được dùng làm dung môi c...... hiện toàn bộ
#Hà thủ ô đỏ #2 #3 #5 #4’-tetrahydroxystilbene-2-O-β-D-glucoside (THSG)
Xây dựng công cụ hỗ trợ quyết định để thông tin về các phương pháp bền vững trong bối cảnh phức tạp: Nghiên cứu trường hợp quản lý động vật nhai lại hoang dã Dịch bởi AI
Ambio -
Tóm tắtTrong quản lý động vật hoang dã, những quan điểm khác nhau giữa các bên liên quan tạo ra xung đột về cách đạt được các mục tiêu bền vững khác nhau bao gồm các khía cạnh sinh thái, kinh tế và văn hóa xã hội. Để giảm thiểu những xung đột này, các quyết định liên quan đến quản lý động vật hoang dã phải được đưa ra một cách thận trọng. Theo hiểu biết của chúng t...... hiện toàn bộ
#quản lý động vật hoang dã #bền vững #phân tích quyết định #mô hình Bayesian #xung đột sinh thái
Can thiết lập độ nhã qua trải nghiệm 8-plates trong điều trị khớp gối gập cố định ở bệnh nhân neuromuscular Dịch bởi AI
Journal of Children's Orthopaedics - Tập 6 - Trang 313-318 - 2012
Bệnh nhân mắc các bệnh lý thần kinh cơ như chứng bại não (CP) và hội chứng màng não tủy (MMC) có nguy cơ cao phát triển tình trạng co rút gập gối cố định. Phẫu thuật cắt xương mở rộng đai phẫu thuật ở femur dưới cho phép điều chỉnh nhanh chóng biến dạng, nhưng đây là một quy trình phẫu thuật quy mô lớn và tỷ lệ biến chứng tương đối cao. Việc bất động có thể làm kéo dài thời gian phục hồi, và thậm ...... hiện toàn bộ
#co rút gập gối cố định #bệnh nhân neuromuscular #hemiepiphysiodesis #phẫu thuật femur #8-plates
Tổng hợp và thử hoạt tính in vitro kháng nấm, kháng khuẩn của hợp chất đồng (II) xitrat, định hướng làm chế phẩm phòng bệnh trên cây trồng
Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam (bản B) - Tập 64 Số 11 - Trang - 2022
Trong bài báo này, đồng (II) xitrat Cu3(C6H5O7)2 đã được tổng hợp thành công trong dung môi nước. Các yếu tố cho quá trình tổng hợp là nhiệt độ và tỷ lệ mol của các chất phản ứng đã được nghiên cứu. Đặc điểm cấu trúc, tính chất, thành phần của các nguyên tố được khảo sát và đánh giá bằng mẫu nhiễu xạ tia X (XRD), quang phổ hồng ngoại biến đổi Fourier (FTIR), kính hiển vi điện tử quét (SEM), kết hợ...... hiện toàn bộ
#cây có múi #đồng cacboxylat # #đồng (II) xitrat #thuốc diệt khuẩn #thuốc diệt nấm
Phát hiện tổn thương cấu trúc khớp cùng chậu ở bệnh nhân viêm cột sống dính khớp: So sánh giữa MRI gradient hồi âm 3D có trọng số T1 và CT dựa trên MRI với MRI tua bin hồi âm có trọng số T1 Dịch bởi AI
Skeletal Radiology -
Tóm tắt Mục tiêu Khảo sát phát hiện xói mòn, xơ cứng và dính khớp bằng cách sử dụng MRI gradient hồi âm 3D có trọng số T1 1 mm (T1w-GRE) và CT tổng hợp dựa trên MRI 1 mm (sCT), so với MRI tua bin hồi âm có trọng số T1 4 mm (T1w-TSE) thông thường. ...... hiện toàn bộ
#xói mòn #xơ cứng #dính khớp #MRI có trọng số T1 #CT tổng hợp từ MRI #viêm cột sống dính khớp #khớp cùng chậu
ĐÁNH GIÁ TÌNH HÌNH SỬ DỤNG THUỐC ĐÁI THÁO ĐƯỜNG TYP 2 Ở BỆNH NHÂN NGOẠI TRÚ TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH NAM ĐỊNH TRONG THÁNG 10/2021
Tạp chí Y học Cộng đồng - Tập 63 Số 4 - 2022
Mục tiêu: Mô tả tình hình sử dụng thuốc điều trị ĐTĐ typ 2 của bệnh nhân ngoại trú tại Bệnh việnĐa khoa tỉnh Nam Định trong tháng 10/2021.Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả cắt ngang trên 1599 đơn thuốc của bệnhnhân đang khám và điều trị đái tháo đường typ 2.Kết quả: Tỷ lệ mắc bệnh giữa nam và nữ là 49,4/50,6%, độ tuổi mắc bệnh nhiều nhất là từ 61 – 79.Phác đồ đơn trị liệu được ...... hiện toàn bộ
#Tăng đường huyết #đường huyết mục tiêu #thuốc điều trị đái tháo đường.
Tổng số: 72   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 8